--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá vây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá vây
+
(quân) Break through (the enemy siege)
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
phá vây
:
(quân) Break through (the enemy siege)
+
bát phẩm
:
Civilian-eight-mandarin grade
+
granadilla
:
(thực vật học) cây dưa gang tây
+
digital-analog converter
:
bộ đổi số-tương tự
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them